Mã zipcode bưu điện Bắc Ninh gồm sáu chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh; hai chữ số tiếp theo xác định mã, huyện, thị xã; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
Mã zipcode bưu điện Bắc Ninh: 220000
STT | Mã BC | Tên Bưu cục | BC cấp | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 220000 | Bắc Ninh | 1 | Số 413 Ngô Gia Tự Tiền An | 3 821 560 |
2 | 221240 | Lý Thái Tổ | 3 | 16 Lý TháI Tổ Bắc Ninh | 3 827030 |
3 | 221400 | Yên Phong | 2 | TT Chờ Huyện Yên Phong | 3 860 011 |
4 | 221470 | Vạn An | 3 | Trung Tâm Giao Dịch KTVC Thành phố Bắc Ninh | 3861068 |
5 | 221800 | Tiên Du | 2 | Số 1 Lý Thường Kiệt TT Lim Huyện Tiên Du | 3 837 110 |
6 | 221860 | Chợ Và | 3 | Trung Tâm Giao Dịch KTVC Thành phố Bắc Ninh | 3830863 |
7 | 221940 | KCN Tiên Sơn | 3 | KCN Tiên Sơn, Xã Hoàn Sơn, Tiên Du | 3 714090 |
8 | 222100 | Từ Sơn | 2 | Khu đất mới, Thị Xã Từ Sơn | 3 831 604 |
9 | 222120 | Trần Phú | 3 | Phường Trần Phú TX Từ Sơn | 3 743444 |
10 | 222260 | Đình Bảng | 3 | Xã Đình Bảng Từ Sơn | 3 840002 |
11 | 222400 | Thuận Thành | 2 | TT Hồ, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 3 865 280 |
12 | 222413 | Phố Hồ | 3 | Phố Hồ Thuận Thành | 3775500 |
13 | 222540 | Chợ Dâu | 3 | Xã Thanh Khương Thuận Thành | 3 798200 |
14 | 222570 | Trạm Lộ | 3 | Xã Trạm Lộ Thuận Thành | 3 866836 |
15 | 222800 | Quế Võ | 2 | TT Phố Mới,Quế Võ | 3 863 233 |
16 | 222918 | KCN Quế Võ | 3 | Giang liễu Xã phương liễu Huyện Quế Võ | 3617330 |
17 | 222930 | Nội Doi | 3 | Xã Đại Xuân Quế Võ | 3 863249 |
18 | 223200 | Gia Bình | 2 | TT Đông Bình Gia Bình | 3 556 083 |
19 | 223350 | Chợ Núi | 3 | Thôn Bảo Tháp Đông Cứu Gia Bình | 3 556168 |
20 | 223360 | Chợ Ngụ | 3 | Phố Ngụ Nhân Thắng Gia Bình | 3 878999 |
21 | 223500 | Lương Tài | 2 | TT Thứa Huyện Lương Tài | 3 867 020 |
22 | 223610 | Kên Vàng | 3 | Phố Kên Vàng Lương Tài | 3 868020 |
Xem thêm các mã bưu điện của các tỉnh khác tại đây