Mã zipcode bưu điện Bến Tre gồm sáu chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh; hai chữ số tiếp theo xác định mã, huyện, thị xã; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
Mã zipcode bưu điện TỈNH BẾN TRE: 930000
STT | Mã BC | Tên Bưu cục | BC cấp | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 930000 | Ttâm Thành phố | 1 | Số 3 Đại lộ Đồng Khởi Phường 3 Thành Phố Bến Tre | 822162 |
2 | 931148 | T tâm dvu tin học | 3 | Số 3 Đại lộ Đồng Khởi Phường 3 Thành Phố Bến Tre | 3825955 |
3 | 931300 | Châu Thành | 2 | Khu Phố 2, Thị trấn Châu Thành Huyện Châu Thành | 894200 |
4 | 931510 | An Hóa | 3 | Ấp 3, Xã An Hóa, huyện Châu Thành | 865500 |
5 | 931550 | Tân Phú | 3 | Ấp Tân Đông, Xã Tân Phú,huyện Châu Thành | 867100 |
6 | 931570 | An Hiệp | 3 | Ấp thuận Điền,Xã An Hiệp, huyện Châu Thành | 866100 |
7 | 931590 | Tiên Thuỷ | 3 | Ấp Chánh, Xã Tiên Thủy, huyện Châu Thành | 868100 |
8 | 931700 | Chợ Lách | 2 | Khu Phố 1, Thị trấn Chợ Lách huyện Chợ Lách | 871401 |
9 | 931770 | Long Thới | 3 | Ấp An Hòa, Xã Long Thới, huyện Chợ Lách | 873400 |
10 | 931800 | Cái Mơn | 3 | Ấp Vĩnh Hưng 1, Xã vĩnh Thành, huyện Chợ Lách | 898100 |
11 | 931840 | Tân Thiềng | 3 | Ấp Quân Bình, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách | 3876700 |
12 | 932000 | Mỏ Cày | 2 | Khu Phố 2, Quốc lộ 60, Thị Trấn Mỏ Cày Huyện Mỏ Cày | 843398 |
13 | 932060 | Tân Thành Bình | 3 | Ấp Chợ Xếp, Xã Tân Thành Bình,huyện Mỏ Cày Bắc | 840500 |
14 | 932230 | Ba Vát | 3 | Ấp Phước Khánh, Xã Phước Mỹ Trung,Huyện Mỏ Cày Bắc | 845555 |
15 | 932240 | Nhuận Phú Tân | 3 | Ấp Tân Nhuận, Xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày Nam | 846100 |
16 | 932310 | Chợ Thom | 3 | Ấp An Lộc Thị , Xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày | 848100 |
17 | 932330 | An Định | 3 | Ấp Phú Đông 1, Xã An Định,huyện Mỏ Cày Nam | 847100 |
18 | 932370 | An Thới | 3 | Xã An Thới, Huyện Mỏ Cày | 3847333 |
19 | 932430 | Cẩm Sơn | 3 | Ấp Thanh Sơn, Xã Cẩm Sơn, Huyện Mỏ Cày Nam | 893001 |
20 | 932450 | Hương Mỹ | 3 | Ấp Thị, Xã Hương Mỹ,huyện Mỏ Cày Nam | 849100 |
21 | 932600 | Giồng trôm | 2 | Khu Phố 1, Thị trấn Giồng Trôm Huyện Giồng Trôm | 861055 |
22 | 932660 | Lương Quới | 3 | Ấp 1, Xã Lương Quới, huyện Giồng Trôm | 882999 |
23 | 932700 | Mỹ Lồng | 3 | Ấp Chợ, Xã Mỹ Thạnh,huyện Giồng Trôm | 862999 |
24 | 932780 | Phước Long | 3 | Ấp 7, Xã Phước Long, huyện Giồng Trôm | 885599 |
25 | 932820 | Tân Hào | 3 | Ấp 1, Xã Tân Hào, huyện Giồng trôm | 863999 |
26 | 932870 | Thạnh Phú Đông | 3 | Ấp 1 A, xã Thạnh Phú Đông, huyện Giồng Trôm | 864997 |
27 | 932890 | Hưng Nhượng | 3 | Ấp 2, Xã Hưng Nhượng,huyện Giồng Trôm | 864499 |
28 | 933000 | Thạnh Phú | 2 | Số 26/4A ấp 10, Thị trấn Thạnh Phú Huyện Thạnh Phú | 878200 |
29 | 933040 | Tân Phong | 3 | Ấp Thanh, Xã Tân Phong,huyện Thạnh Phú | 877888 |
30 | 933160 | Giao Thạnh | 3 | Ấp 4, Xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú | 876100 |
31 | 933300 | Ba Tri | 2 | Số 1A Trần Hưng Đạo,Khu Phố 2 Thị Trấn Ba Tri Huyện Ba Tri | 850002 |
32 | 933330 | Bảo Thuận | 3 | Ấp 2, xã Bảo Thuận, Huyện BaTri | 881499 |
33 | 933380 | Tân Xuân | 3 | Ấp 2, xã Tân Xuân,huyện Ba Tri | 858899 |
34 | 933430 | Mỹ Chánh | 3 | Ấp Gò Đa, xã Mỹ Chánh, huyện Ba Tri | 858499 |
35 | 933460 | An Ngãi trung | 3 | Ấp 1, xã An Ngãi Trung, huyện Ba Tri | 857499 |
36 | 933550 | Taân Thuûy | 3 | Ấp Tân Bình, xã Tân Thủy, huyện Ba tri | 780099 |
37 | 933570 | An Thủy | 3 | Ấp 8, xã An Thủy, huyện Ba Tri | 856799 |
38 | 933700 | Bình Đại | 2 | Khu Phố 1, Thị trấn Bình Đại Huyện Bình Đại | 851932 |
39 | 933820 | Lộc Thuận | 3 | Ấp 8, Xã Lộc Thuận,huyện Bình Đại | 855700 |
40 | 933830 | Thới Lai | 3 | Ấp 1,Xã Thới Lai,huyện Bình đại | 854000 |
41 | 933840 | Châu Hưng | 3 | Ấp Hưng Cháng, Xã Châu Hưng,huyện Bình Đại | 853100 |