Mã zipcode bưu điện Bình Dương gồm sáu chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh; hai chữ số tiếp theo xác định mã, huyện, thị xã; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
Mã zipcode bưu điện Bình Dương: 820000
STT | Mã BC | Tên Bưu cục | BC cấp | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 820000 | Thủ Dầu Một | 1 | 324 Tổ 3, Khu 1, Phường Phú Hòa, TDM | 3822125 |
2 | 821390 | Tương Bình Hiệp | 3 | Ấp 2, Xã Tương Bình Hiệp, TDM | 3829749 |
3 | 821480 | Phú Cường | 3 | 10 Đinh Bộ Lĩnh, Phú Cường, Phường Phú Cường, TDM | 3848300 |
4 | 822300 | Tân Uyên | 2 | KP5,Thị trấn Uyên Hưng, Tân Uyên | 3656415 |
5 | 822460 | Khánh Bình | 3 | Ấp 3B, Xã Khánh Bình, Tân Uyên | 3652440 |
6 | 822500 | Phú Mỹ | 3 | Đường Tạo Lực 2, KCN VSIP II, P Hòa Phú, TDM | 3823200 |
7 | 822540 | Tân Phước Khánh | 3 | KP Khánh Hòa, TT Tân Phước Khánh, Tân Uyên | 3659611 |
8 | 822610 | Tân Ba | 3 | Ấp Tân Ba, Xã Thái Hoà, Tân Uyên | 3658700 |
9 | 822800 | Phú Giáo | 2 | KP3, Thị trấn Phước Vĩnh, Phú Giáo | 3672711 |
10 | 822830 | An Bình | 3 | Ấp Bình Thắng, Xã An Bình, Phú Giáo | 3688000 |
11 | 822940 | Phước Hòa | 3 | Ấp 1A, Xã Phước Hoà, Phú Giáo | 3657189 |
12 | 823100 | Bến Cát | 2 | KP2, Thị Trấn Mỹ Phước, Bến Cát | 3558646 |
13 | 823120 | KCN Mỹ Phước | 3 | KP4, Thị Trấn Mỹ Phước, Bến Cát | 3566990 |
14 | 823210 | Hưng Hòa | 3 | Ấp 3, Xã Hưng Hòa, Bến Cát | 3563517 |
15 | 823240 | Lai Uyên | 3 | Ấp Xà Mách, Xã Lai Uyên, Bến Cát | 3562800 |
16 | 823340 | Phú An | 3 | Ấp An Thành, Xã An Tây, Bến Cát | 3562200 |
17 | 823414 | KCN Mỹ Phước 3 | 3 | Đường NE8, KCN Mỹ Phước 3, Xã Thới Hòa, Bến Cát | 3577498 |
18 | 823460 | Sở Sao | 3 | Ấp 1, Xã Tân Định, Bến Cát | 3560999 |
19 | 823600 | Dầu Tiếng | 2 | KP3, Thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng | 3561333 |
20 | 823670 | Long Hòa | 3 | Ấp Long Điền, Xã Long Hòa, Dầu Tiếng | 3562000 |
21 | 823720 | Minh Hòa | 3 | Ấp Hòa Cường, Xã Minh Hòa, Dầu Tiếng | 3545000 |
22 | 823760 | Thanh Tuyền | 3 | Ấp Chợ, Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng | 3562310 |
23 | 823900 | Thuận An | 2 | KP Chợ, Thị trấn Lái Thiêu, Thuận An | 3759700 |
24 | 823970 | Đồng An | 3 | KCN Đồng An, Xã Bình Hoà, Thuận An | 3782600 |
25 | 823980 | KCN Vsip | 3 | Ấp Bình Đức, Xã Bình Hoà, Thuận An | 3782500 |
26 | 824130 | An Phú | 3 | Ấp 1A, Xã An Phú, Thuận An | 3740000 |
27 | 824200 | Thuận Giao | 3 | Ấp Hòa Lân 1, Xã Thuận Giao, Thuận An | 3718222 |
28 | 824300 | Bình Chuẩn | 3 | Ấp Bình Phú, Xã Bình Chuẩn, Thuận An | 3788009 |
29 | 824600 | Dĩ An | 2 | KP Nhị Đồng 1, Thị trấn Dĩ An, Dĩ An | 3736737 |
30 | 824730 | Bình An | 3 | Ấp Nội Hóa 1, Xã Bình An, Dĩ An | 3781111 |
31 | 824780 | Tân Đông Hiệp | 3 | Ấp Chiêu Liêu, Xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An | 3728880 |
32 | 824900 | Sóng Thần | 2 | Đại lộ Độc lập, KCN Sóng Thần 1, An Bình, Dĩ An | 3790100 |
33 | 825063 | Bình Minh | 3 | KP Bình Minh 1, Thị Trấn Dĩ An, Dĩ An | 3736420 |